Nghĩa Dũng Steel

Nghĩa Dũng Steel

Nghĩa Dũng Steel

Nghĩa Dũng Steel

Nghĩa Dũng Steel
Nghĩa Dũng Steel

Trung tâm phân phối mua bán sắt thép

CÔNG TY TNHH TM XNK THÉP NGHĨA DŨNG Chuyên: sắt thép xây dựng, sắt thép công trình
098 2468 887
Chi tiết sản phẩm
THÉP U
Giá:

Liên hệ

Lượt xem:

2097

  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Thép hình chữ U

Quy cách thép U:

 

Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy
C75x40 5 7 8 4 8.818 6.92 0 1.28 75.3 12.2 2.92 1.17 20.1 4.47
C100x50 5 7.5 8 4 11.92 9.36 0 1.54 188 26 3.97 1.48 37.6 7.52
C125x65 6 8 8 4 17.11 13.4 0 1.9 424 61.8 4.98 1.90 67.8 13.4
C150x75 6.5 10 10 5 23.71 18.6 0 2.28 861 117 6.03 2.22 115 22.4
C200x80 7.5 11 12 6 31.33 24.6 0 2.21 1,950 168 7.88 2.32 195 29.1
C200x90 8 13.5 14 7 38.65 30.3 0 2.74 2,490 277 8.02 2.68 249 44.2
C250x90 9 13 14 7 44.07 34.6 0 2.40 4,180 294 9.74 2.58 334 44.5
C300x90 9 13 14 7 48.57 38.1 0 2.22 6,440 309 11.5 2.52 429 45.7
C380x100 10.5 16 18 9 69.69 54.5 0 2.41 14,500 535 14.5 2.78 763 70.5
C380x100 13 20 24 12 85.71 67.3 0 2.54 17,600 655 14.3 2.76 926 87.8

Quy cách theo tiêu chuẩn Nga

Kích thước chuẩn (mm) Diện tích mặt cắt ngang (cm2) Đơn trọng (kg/m) Tọa độ trong tâm (cm) Momen quán tính (cm4) Bán kính quán tính (cm) Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxB t1 t2 r1 r2 A W Cx Cy Ix Iy ix iy Zx Zy

C50x32

4.4 7.0 6.0 2.5 5.16 4084 0 1.16 23.8 5.61 1.92 0.954 9.1 2.75

C65x36

4.4 7.2 6.0 2.5 7.51 5.90 0 1.24 48.6 8.7 2.54 1.08 15.0 3.68

C80x40

4.5 7.4 6.5 2.5 8.98 7.05 0 1.31 89.4 12.8 3.16 1.19 22.4 4.75

C100x46

4.5 7.6 7.0 3.0 10.90 8.59 0 1.44 174 20.4 3.99 1.37 34.8 6.46

C120x52

4.8 7.8 7.5 3.0 13.30 10.40 0 1.54 304 31.2 4.78 1.53 50.6 8.52

C140x58

4.9 8.1 8.0 3.0 15.60 12.30 0 1.67 491 45.4 5.60 1.70 70.2 11.0

C160x64

5.0 8.4 8.5 3.5 18.10 14.20 0 1.80 747 68.3 6.42 1.87 93.4 13.8

C180x70

5.1 8.7 9.0 3.5 20.7 16.30 0  – 1,090 86.0  – 121.0 17.0

C180x74

5.1 8.7 9.0 3.5  – 17.40 0  –  –  –  –  –  –  –

C200x76

5.2 9.0 9.5 4.0 23.4 18.40 0  – 1,520 113.0  –  – 152.0 20.5

C240x90

5.6 10.0 10.5 4.0 30.6 24.0 0  – 2,900 208.0  –  – 242.0 31.6

C270x95

6.0 10.5 11 4.5 35.2 27.7 0  – 4,160 262.0  –  – 308.0 37.3

C300x100

6.5 11.0 12.0 5.0 40.5 31.8 0  – 5,810 327.0  –  – 387.0 43.6
Sản phẩm cùng loại

Thép V

Liên hệ

Thép chữ I

Liên hệ
Về đầu trang