Liên hệ
1754
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Quy cách thép tấm:
Tên hàng |
Độ dày (mm) |
Quy cách thông dụng trên thị trường |
Đơn Trọng (Kg/tấm) |
Mác thép phổ biến |
Công dụng |
Thép 3 ly khổ nhỏ |
3 |
(1000 x 2000) mm |
47.10 |
SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 |
Gia công cơ khí; kết cấu kim loại trong xây dựng, trong máy; chế tạo ô tô, điện dân dụng; cán xà gồ và sử dụng trong nhiều công trình xây dựng và công nghiệp khác. |
Thép 3 ly khổ lớn |
(1250 x 2500) mm |
73.59 |
SPHC, SAE1008, O8 Kπ, SS400, Q235 |
||
Thép tấm thông thường |
3 |
(1500 x 6000) mm |
211.95 |
SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490, Q345B, Q460D … |
Sử dụng trong các công trình xây dựng, công nghiệp; dập khuôn mẫu; kết cấu kim loại trong xây dựng; thiết bị di động, xe cộ, nâng chuyển; đóng tàu và nhiều công dụng khác. |
(2000 x 6000) mm |
282.60 |
||||
4 |
(1500 x 6000) mm |
282.60 |
|||
(2000 x 6000) mm |
376.80 |
||||
5 |
(1500 x 6000) mm |
353.25 |
|||
(2000 x 6000) mm |
471.00 |
||||
6 |
(1500 x 6000) mm |
423.90 |
|||
(2000 x 6000) mm |
565.20 |
||||
8 |
(1500 x 6000) mm |
565.20 |
|||
(2000 x 6000) mm |
753.60 |
||||
10 |
(1500 x 6000) mm |
706.50 |
|||
(2000 x 6000) mm |
942.00 |
||||
12 |
(1500 x 6000) mm |
847.80 |
|||
(2000 x 6000) mm |
1,130.40 |
||||
14 |
(1500 x 6000) mm |
989.10 |
|||
(2000 x 6000) mm |
1,318.80 |
||||
Thép tấm dày |
16 |
(1500 x 6000) mm |
1,130.40 |
SS400, Q235, CT3, ASTM A36, ASTM A572, SS490 … |
Chế tạo, gia công các chi tiết máy, trục cán, gia công cơ khí… |
(2000 x 6000) mm |
1,507.20 |
||||
18 |
(1500 x 6000) mm |
1,271.70 |
|||
(2000 x 6000) mm |
1,695.60 |
||||
20 |
(1500×6000) mm |
1,413.00 |
|||
(2000×6000) mm |
1,884.00 |
||||
25 |
(1500 x 6000) mm |
1,766.25 |
|||
(2000 x 6000) mm |
2,355.00 |
||||
30 |
(1500 x 6000) mm |
2,119.50 |
|||
(2000 x 6000) mm |
2,826.00 |
||||
35 |
(1500 x 6000)mm |
2,472.75 |
|||
(2000x 6000) mm |
3,297.00 |
||||
40 |
(1500 x 6000) mm |
2,826.00 |
|||
(2000 x 2000) mm |
3,768.00 |
||||
45 |
(1500 x 6000) mm |
2,826.00 |
|||
(2000 x 6000) mm |
3,768.00 |
||||
50 |
(1500 x 6000) mm |
3,532.50 |
|||
(2000 x 6000) mm |
4,710.00 |
No. |
TRUNG QUỐC |
ĐỨC |
PHÁP |
T/C Q.TẾ |
NHẬT |
NGA |
THỤY ĐIỂN |
ANH |
MỸ |
||
GB |
DIN |
W-Nr |
NF |
ISO |
JIS |
ГОСТ |
SS |
BS |
ASTM |
UNS |
|
1 |
Q195 (A1,B1) |
S185 (St33) |
1.0035 |
S185 (A33) |
HR2 |
– |
CT1 kπ CT1 cπ CT1 pπ |
S185 (040A10) |
A285M Gr. B |
– |
|
2 3 |
Q215A A215B (A2, C2) |
USt 34-2 RSt 34-2 |
1.0028 1.0034 |
A34 A34-2NE |
HR1 |
SS330 (SS34) |
CT2 kπ -2,-3 CT2 pπ-2, -3 CT2 cπ -2, -3 |
1370 |
040A12 |
A283M Gr. C A 573 M Gr.58 |
– |
4 5 6 7 |
Q3235A Q235B Q235C Q235D (A3,C3) |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (St 37-2 USt 37-2, RSt 37-2) |
1.0037 1.0036 1.0038 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (E24-2, E24-2 NE) |
Fe 360A Fe360D |
SS400 (SS41) |
CT3 kπ -2 CT3 kπ -3 CT3 kπ -4 BCT3 kπ -2 |
1311 1312 |
S235JR S235JRG1 S235JRG2 (40B.C) |
A570 Gr. A A570 Gr. D A283M Gr. D |
K02501 K02502 |
8 9 |
Q255A Q255D (A4,C4) |
St44-2 |
1.0044 |
E28-2 |
– |
SM400A SM400B (SM41A, SM41B) |
CT4 kπ -2 CT4 kπ -3 BCT3 kπ -2 |
1412 |
43B |
A709 Gr.36 |
– |
10 |
Q275 (C5) |
S275J2G3 S275J2G4 (St44-3N) |
1.0144 1.0145 1.0055 |
S275J2G3 S275J2G4 |
Fe430A |
SS490 (SS50) |
CT5 kπ -2 CT5 πc BCT5 πc -2 |
1430 |
S275J2G3 S275J2G4 (43D) |
– |
K02901
|