Liên hệ
2122
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Đến với KHO THÉP NGHĨA DŨNG bạn không chỉ có được giá thành sản phẩm rẻ nhất mà còn cả niềm tin, sự hài lòng. Những cam kết sau của công ty là một trong những nhân tố giúp công trình của bạn không chỉ vững chắc, hoàn thành nhanh nhất với chi phí thấp nhất.
Thông tin Liên hệ báo giá trong ngày : 098 2468 887 Phòng kinh doanh
1. Quy cách thép cuộn, thép cây gân và tròn trơn:
Đường kính danh nghĩa | Thép cuộn | 6 | 8 | 10 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – |
Thép vằn | – | – | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 25 | 28 | 32 | 36 | 40 | |
Tròn trơn | – | – | 10 | 12 | 14 | 16 | 18 | 20 | 22 | 25 | 28 | 32 | – | – | |
Thiết diện danh nghĩa (mm2) | 28.27 | 50.27 | 78.54 | 113.1 | 153.9 | 201.1 | 254.5 | 314.2 | 380.1 | 490.9 | 615.8 | 804.2 | 962.1 | 1256.6 | |
Đơn trọng (kg/m) | 0.222 | 0.395 | 0.617 | 0.888 | 1.21 | 1.58 | 2 | 2.47 | 2.98 | 3.85 | 4.83 | 6.31 | 7.55 | 9.86 |
(Trích nguồn catalogue Pomina)
2. Mác thép và công dụng:
Loại thép |
Công dụng |
Tiêu chuẩn nhật bản |
Tiêu chuẩn tương đương |
|||
Mỹ |
Nga |
Việt Nam |
Anh |
|||
Thép cuộn |
Gia công |
SWRM10 |
– |
CT2 |
BCT 34 |
|
Xây dựng |
SWRM20 |
– |
CT3 |
BCT 38 |
||
Thép vằn |
Xây dựng |
SD295A SD345 SD390 SD490 |
A615/A615M |
CT4 CT5 CT6
|
BCT 51 |
BS 460B |
Thép tròn |
Xây dựng |
SR295 |
CT3
|
BCT 38
|
||
Gia công |
SS400
|
Qúy khách có thể tham khảo thêm một số báo giá sắt thép có tại KHO THÉP NGHĨA DŨNG của chúng tôi
- Thuận tiện cho khách hàng trong việc xem, mua, giao hàng bởi hệ thống chi nhánh, kho hàng tỏa khắp TPHCM và cách tỉnh lân cận.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT
- Miễn phí giao hàng trên địa bàn TPHCM
- Giao hàng tận nơi, nhanh chóng, đảm bảo đúng tiến độ
- Chất lượng sản phẩm đảm bảo đúng yêu cầu của khách hàng
- Hình thức thanh toán đa dạng: Tiền mặt hoặc chuyển khoản